Có 2 kết quả:
一暴十寒 yī pù shí hán ㄧ ㄆㄨˋ ㄕˊ ㄏㄢˊ • 一曝十寒 yī pù shí hán ㄧ ㄆㄨˋ ㄕˊ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one day's sun, ten days' frost (idiom, from Mencius); fig. to work for a bit then skimp
(2) sporadic effort
(3) short attention span
(2) sporadic effort
(3) short attention span
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one day's sun, ten days' frost (idiom, from Mencius); fig. to work for a bit then skimp
(2) sporadic effort
(3) lack of sticking power
(4) short attention span
(2) sporadic effort
(3) lack of sticking power
(4) short attention span
Bình luận 0